Thiết bị đo mức | HD320series|HD320 / HD323
Đặc điểm
●Giao diện 2 dây giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt, dây và vậ hành.
Hệ thống hai dây là gì?
Hệ thống hai dây cung cấp nguồn điện qua đường truyền dữ liệu. Đường điện hoàn chỉnh chỉ với 2 dây, nguồn điện + dữ liệu và tiếp đất.
|
●Có thể chọn 4 mode màn hình.
●Màn hình lớn được sử dụng cho HD323 (Kích thước : 50 x 25mm, lớn hơn HD320 49%)
●Chức năng mặt nạ.
Tín hiệu không cần thiết có thể bị loại bỏ khỏi tín hiệu nhận bằng tay.
Tín hiệu dội lại từ các cấu trúc nằm giữa đầu dò và mục tiêu có thể gây nhiễu. Chức năng mặt nạ loại bỏ tín hiệu dội lại này một cách hiệu quả..
Ứng dụng
Đo mức chất lỏng trong tank
Đo mức nước thải bên trong cống
Đo mức nước ở ao, hồ, sông.
Model No.
|
HD320
|
HD323
|
Số kênh
|
1
|
Tần số
|
50kHz
|
Mục tiêu đo
|
Chất lỏng
|
Thang quãng đo
|
0.25 đến 7.5m
|
Độ phân giải
|
Đo
|
1mm
|
Hiển thị
|
1mm
|
Độ chính xác
|
±0.25%F.S.
(±1.88cm)
|
Chu kỳ cập nhật dữ liệu
|
10sec
|
Góc định hướng đầu dò (góc tia sáng)
|
14°(-6dB)/10°(-3dB)
|
Nguồn điện
|
Hiệu điện thế
|
24VDC
|
Tiêu thụ điện
|
0.6W
|
Hiển thị
|
Graphic LCD
|
Kích thước hiển thị
|
28.1 x 9.1mm
|
50 x 25mm
|
Ngõ ra
|
4-20 mA current
|
Độ phân giải: 12 bits
Điện trở (Max. 500Ω 24V)
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động
|
-20 đến 70℃
|
Vật liệu
|
PP (polypropylene)
|
Cấp bảo vệ
|
Tương đương IP65
|
Kích thước
|
Đường kính 93 x 110mm
|
Chiều dài cáp đầu dò
|
10m
|
Trọng lượng
|
350g
|
Ốc vít
|
G2 (PF2)
|
* Không dùng mặt bích hay con ốc bằng kim loại. Nó có thể gây lỗi khi đo.
* Nên dùng vật liệu plastic.
HD1200 | Thiết bị đo mức siêu âm
· Thuật toán cảm biến mức tiên tiến loại bỏ ảnh hưởng của mức độ ồn và tiếng động lạ và bảo đảm phép đo ổn định.
· Một bộ điều khiển xử lý hai đầu dò cùng lúc. Hai kiểu đầu dò khác nhau có thể được lắp đặt và mỗi đầu dò có thể đo các thang đo khác nhau..
· Chức năng datalog đến thẻ micro SD TM.
· Có thể đo lưu lượng bằng cách đo mức dẫn nước.
Ứng dụng
· Điều khiển mức chất lỏng, chất bột và hạt trong 1 tank
· Đo mức nước ao, hồ, sông
· Đo lưu lượng kênh hở (catchment level)
Model No.
|
HD1200
|
Số kênh
|
2
|
Tần số
|
10 đến 60 kHz (chọn bỡi đầu dò)
|
Đối tượng đo
|
Chất lỏng / chất bột
|
Độ phân giải
|
Đo
|
1 mm
|
Hiển thị
|
1 mm
|
Độ chính xác
|
±0.25%F.S.
|
Tần suất dữ liệu
|
Khoảng 2 giây (tùy vào đầu dò)
|
Nguồn điện
|
Hiệu điện thế
|
100 đến 240 V AC±10 %
|
Tiêu thụ điện
|
10 VA
|
Hiển thị
|
LCD có đèn nền
|
Ngõ ra
|
Alarm
|
4 điểm / kênh
250VAC, 5 A (rờ le tiếp xúc)
|
4-20mA current
|
Độ phân giải: 1/4000
(Max. điện trở 600Ω)
|
Giao diện
|
RS-485 (khoảng cách max.: 1200 m)
RS-232C (Khoảng cách max.: 10 m)
|
Thẻ nhớ
|
microSDTM *1
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20 đến 70℃
|
Vật liệu
|
ABS
|
Cấp bảo vệ
|
Tương đương IP66
|
Kích thước (WxDxH mm)
|
176x84x237
|
Trọng lương
|
1.8 kg
|
CHÚ Ý : Đo lưu lượng kênh hở trên kênh CH1
*1 : microSDTM là thương hiệu của hiệp hội SD Card Association
Model No.
|
Đầu dò
|
TS40-5
|
TS40T-5
|
Tần số
|
40 kHz
|
Thang đo
(1/2 giá trị đối với dạng bột)
|
0.3 đến 20m
|
0.3 đến 15m
|
Góc dẫn hướng
(nửa góc đầy)
|
12°(-6dB)
8°(-3dB)
|
22°(-6dB)
16°(-3dB)
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-20 đến 70℃
|
Vật liệu
|
Epoxy/silicone/ PP
|
PVDF
|
Cấp bảo vệ
|
Tương đương IP68
|
Tương đương IP68
|
Kích thước (mm)
|
Đường kính 84x90
|
Đường kính 98x87
|
Chiều dài cáp đầu dò
|
5m
|
Trọng lượng
|
500g
|
860g
|
Ốc vít
|
R1 (PT1)
|
G1 (PF1)
|
●TS40T-5 chống hóa chất.
●Các đầu dò có thể được dùng trong mơi trường acid hydrofluoric.
* Dây cáp đầu dò có thể nối dài