Controller R3610
Đặc điểm nổi bật:
Có thể thực hiện hai kênh đo cùng lúc và hiển thị riêng rẽ hay đồng thời trên màn hình. Tốc độ đo 2 Hz
Không gây nhiễu giữa các đầu dò đo pH/ORP/ion và đầu dò độ dẫn trong cùng dung dịch
Bảng hiệu chuẩn tùy chỉnh giúp cho người sử dụng bổ sung bảng liên hệ nhiệt độ - dung dịch chuẩn. Nhờ đặc điểm này bảng có sẵn sẽ được mở rộng với bảng của người sử dụng. Bảng có thể được nhập vào nhờ menu thiết bị hay từ PC.
Màn hình LCD hiển thị 2 kênh cùng lúc, bao gồm cả nhiệt độ và thời gian
Thuật toán hiển thị ổn định bảo đảm số đo và hình ảnh rõ ràng khi phép đo ổn định.
Độ phân giải có thể lựa chọn để có số đo ổn định hơn cho mV, pH, DO
Bù điện dung loại bỏ thành phần điện dung của đầu dò và dây cáp khi đo độ dẫn thấp
Giao diện RS485 cách điện loại bỏ ảnh hưởng tiếp đất khi kết nối với PC
Ngõ ra analog 4-20 mA cách điện
Kiểu điều khiển: theo tỷ lệ hay ON/OFF
Đặc điểm an toàn:
- Ngừng điều khiển (Rờ le OFF) mà không ngừng đo
- Phục hồi tự động
- Báo động được lập trình
Software và firmware được cập nhật miễn phí từ website
Đặc điểm kỹ thuật:
Ô xy hòa tan
|
Thang đo
|
0 …60 mg/l(0…60%)
|
Độ phân giải
|
0.01mg/l (0.1%)
|
Độ chính xác
|
1% ± 1 chữ số
|
Hiệu chuẩn
|
1 điểm
|
Bù nhiệt độ
|
0…50oC
|
Bù độ mặn
|
0…40
|
Bù áp suất khí
|
600…1300hPa
|
pH
|
Thang đo
|
-2…+16 pH
|
Độ phân giải
|
0.001 pH
|
Độ chính xác
|
0.1% ± 1 chữ số
|
Hiệu chuẩn
|
1…5 điểm
|
Dung dịch chuẩn
|
11 lập trình sẵn, 5 người dùng chọn
|
Bù nhiệt độ
|
-5…+105 0C
|
Slope
|
80…120%
|
Nhiệt
độ
|
Thang đo
|
-50C … +1050C
|
Độ phân giải
|
0.10C
|
Độ chính xác
|
0.10C
|
Hiệu chuẩn
|
1 điểm
|
Áp suất khí
|
Thang đo
|
600 … 1300 hPa
|
Hiệu chuẩn
|
1 điểm
|
Kênh
|
Kênh đo
|
2
|
Nhiệt độ
|
2
|
Ngõ vào
|
Đo
|
2 BNC, 1012Ω
|
Nhiệt độ
|
2 BNC, cho Pt1000
|
Hiệu chuẩn
|
Nhắc hiệu chuẩn
|
0…999 h
|
GLP
|
có
|
Điều khiển
|
Điều khiển độc lập
|
2
|
ON/OFF
|
Có
|
Theo tỷ lệ
|
Có
|
Rờ le báo động
|
có
|
Hiển thị
|
LCD
|
128x64 pixel
|
Đèn nền
|
Có
|
Chọn độ phân giải
|
Có
|
Đồng hồ
|
Có
|
Tích hợp trợ giúp
|
Có
|
Ngôn ngữ
|
Anh,Hà Lan, Pháp, Đức
|
Ngõ ra
Analog
|
2 ngõ ra
|
4 … 20 mA
Max. 300Ω load
|
Truyền thông
|
RS485, baud rate
|
300…19200 b/s
|
Datalog
|
Data set
|
12000 + 0C/date/time
|
Rờ le
ngõ ra
|
4 rờ le
Voltage
|
4 solid state
12…250VAC/min.
1mA/max.1A
|
Bảo mật
|
Số nhận diện
|
Có
|
Bảo vệ mật khẩu
|
Có
|
Môi trường
|
Nhiệt độ
|
0…400C
|
Độ ẩm
|
0..95%, không ngưng tụ
|
Nguồn điện
|
Chính
|
210…250VAC, 50/60Hz
|
Kích thước
|
WxDxH
|
28x17x60 mm
|
Nặng
|
|
1.3 kg
|
Đầu dò:
Đầu dò ô xy hòa tan kiểu galvanic, thân delrin
Đầu dò pH thân epoxy.
Đầu dò nhiệt độ Pt1000
Kích thước: 110xØ12mm
Dây cáp đầu dò dài 6 mét (tùy chọn: 3m, 15m, 30m,45m)
URL: http://thanhphat.asia/thiet-bi-do-dong-thoi-o-xy-hoa-tan-ph-va-nhiet-do-online-138.html